Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gai (trên thân cây, lá cây)
    lông gai (của con nhím…)
    cảm giác kim châm (trên da)
    Động từ
    châm vào, chọc vào; có cảm giác kim châm
    áo len châm vào da tôi�ể rắc muối)