Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    miệng (kèn, ống sáo, ống nói điện thoại…)
    cái loa (bóng)
    a newspaper which is merely the mouthpiece of the Tory party
    một tờ báo chỉ là cái loa của Đảng Bảo thủ