Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

embouchure /ɔmbu'ʃuə/  

  • Danh từ
    (địa lý,địa chất) cửa (sông, thung lũng)
    (âm nhạc) mỏ kèn, miệng kèn
    (âm nhạc) cách đặt môi

    * Các từ tương tự:
    embouchure