Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cổng
    a wooden gate
    cổng gỗ
    the garden gate
    cửa vườn
    chiếc xe ngựa đi qua cổng lâu dài
    cửa cống, cửa đập
    số người mua vé vào xem (trận đấu thể thao)
    (cũng gatemoney) tiền bán vé vào cổng
    tiền bán vé hôm nay sẽ dành cho công việc từ thiện
    Động từ
    phạt (học sinh) không cho ra ngoài

    * Các từ tương tự:
    gate array, gate circuit, gate closing pulse, gate electrode, gate junction, gate resistance, gate signal, gate strip, gate-bill