Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
weirdo
/'wiədəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weirdo
/ˈwiɚdoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
weirdo
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ, thường xấu; số nhiều weirdos, weirdie)
người kỳ cục, người lập dị
noun
plural weirdos
[count] informal + disapproving :a strange or unusual person
He's
such
a
weirdo.
noun
Why belong to a club whose members are weirdos who refuse to talk to one another?
eccentric
madman
madwoman
lunatic
psychotic
Colloq
crazy
weirdie
nutcase
oddball
queer
fish
crank
Slang
freak
loony
psycho
Brit
nutter
US
screwball
nut
kook
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content