Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mạng
    mạng nhện
    (nghĩa bóng) mạng lưới, mớ
    a web of lies
    một mớ những lời nói dối
    a web of intrigue
    một mạng lưới mưu đồ
    màng da (ở chân vịt)
    cuộn giấy in

    * Các từ tương tự:
    web-footed, web-toed, web-wheel, web-winged, web-worm, webbed, webbing, webby, Weberian location theory