Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
vessel
/'vesl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vessel
/ˈvɛsəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
vessel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
thuyền lớn, tàu
ocean-going
vessels
tàu vượt đại dương
bình, chậu, lọ, thùng (dùng chứa chất lỏng)
(sinh vật) ống, mạch
blood-vessels
mạch máu
noun
plural -sels
[count] formal :a ship or large boat
a
fishing
/
sailing
vessel
technical :a vein or artery that carries blood through the body :blood vessel
somewhat old-fashioned :a hollow container for holding liquids
a
drinking
vessel
noun
Food was stored in vessels neatly arrayed around the sarcophagus
container
receptacle
utensil
holder
The vessel docked gently at the airlock of the space station
craft
boat
ship
ark
Literary
barque
or
US
also
bark
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content