Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unprofitable
/ʌn'prɔfitəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unprofitable
/ˌʌnˈprɑːfətəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unprofitable
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không có lợi, vô ích
không sinh lợi, không có lời
unprofitable
servants
những kẻ làm việc tắc trách
* Các từ tương tự:
unprofitableness
adjective
[more ~; most ~]
not making money
an
unprofitable
company
not producing good or helpful results or effects
an
unprofitable
discussion
adjective
The last quarter was unprofitable for car manufacturers
profitless
ungainful
unremunerative
unfruitful
non-profit-making
breaking
even
losing
loss-making
Having employees sitting about waiting for the telephone to ring is unprofitable
bootless
pointless
purposeless
unavailing
futile
useless
unproductive
worthless
ineffective
inefficient
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content