Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unparalleled
/ʌn'pærəleld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unparalleled
/ˌʌnˈperəˌlɛld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unparalleled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không ai sánh kịp, chưa từng thấy, vô song
a
period
of
unparalleled
economic
prosperity
một thời kỳ kinh tế thịnh vượng chưa từng thấy
adjective
formal
not found elsewhere :never seen or experienced before :unique
War
crimes
of
this
type
are
unparalleled
in
history
.
The
new
telescope
offers
an
unparalleled
opportunity
to
conduct
research
.
having no equal :better or greater than anyone or anything else
Her
knowledge
of
the
subject
is
unparalleled.
adjective
In our experience, the food and service aboard the Normandie were unparalleled
unequalled
incomparable
matchless
peerless
unrivalled
unmatched
inimitable
unexcelled
superior
supreme
superlative
unsurpassed
unusual
special
singular
rare
unique
exceptional
consummate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content