Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unasked /,ʌn'ɑ:skt/  /,ʌn'æskt/

  • Tính từ, Phó từ
    không được hỏi đến, không được nhắc đến
    cuộc họp kết thúc và vấn đề quan trọng nhất vẫn chưa được nhắc đến
    không được mời
    she came to the party unasked
    chị ta đến dự tiệc tuy không được mời

    * Các từ tương tự:
    unasked-for