Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unasked
/,ʌn'ɑ:skt/
/,ʌn'æskt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unasked
/ˌʌnˈæskt/
/Brit ˌʌnˈɑːskt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unasked
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ, Phó từ
không được hỏi đến, không được nhắc đến
the
meeting
ended
and
the
all-important
question
remained
unasked
cuộc họp kết thúc và vấn đề quan trọng nhất vẫn chưa được nhắc đến
không được mời
she
came
to
the
party
unasked
chị ta đến dự tiệc tuy không được mời
* Các từ tương tự:
unasked-for
adjective
not asked
He
felt
that
there
were
many
unasked
questions
after
his
demonstration
.
unasked for
not requested :not asked for
unasked
for
advice
What
they
did
was
unwanted
and
unasked
for
.
adjective
I wish he would keep his unasked opinions to himself
uninvited
unrequested
undemanded
unsolicited
unsought
unwanted
unprompted
gratuitous
unbidden
spontaneous
unwelcome
unasked
for
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content