Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unbidden /,ʌn'bidn/  

  • Phó từ
    không được yêu cầu, không ai bảo, tự ý
    walk inhelp unbidden
    bước vào, giúp đỡ mà không ai yêu cầu cả
    (nghĩa bóng) tự động, tự dưng
    images coming unbidden to one's mind
    hình ảnh tự dưng hiện lên trong trí óc