Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ulcered
/'ʌlsəreitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ulcer
/ˈʌlsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ulcer
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(y học) bị loét
thành ung nhọt (nghĩa bóng)
noun
plural -cers
[count] medical :a painful, sore area inside or outside the body
a
stomach
ulcer
a
skin
ulcer -
see
also
peptic
ulcer
* Các từ tương tự:
ulcerate
noun
That ulcer should be treated before it gets any worse
sore
lesion
abscess
ulceration
canker
chancre
boil
gumboil
eruption
carbuncle
inflammation
We must purge this ulcer before it corrupts the entire organization
cancer
canker
festering
spot
blight
scourge
poison
disease
pestilence
curse
bane
plague
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content