Tính từ
(-er; -est)
chặt
cái gút thắt chặt
nnút chai chặt quá
sự ghì chặt
khít, chật, sít
chỗ nối khít
giày này chật quá đối với tôi
con tàu kín nước
tight controls
kiểm soát chặt chẽ
kín hơi
một thời biểu bố trí rất sít (không có thời gian trống)
ngang tài (trận đấu)
căng (dây)
(thường vị ngữ) (khẩu ngữ) say rượu
uống hơi say ở bữa tiệc
khó kiếm, khan hiếm
tiền khó kiếm
(khẩu ngữ) keo kiệt
keep a tight rein on somebody (something)
kiềm chế chặt chẽ
a tight squeeze
tình trạng chật cứng
chúng tôi đã xoay xở đưa được tất cả hành lý lên xe, nhưng thật là chật cứng
Phó từ
[một cách] chặt
hold tight!
hãy nắm thật chặt!
sit tight
xem sit
sleep tight
xem sleep