Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
synopsis
/si'nɒpis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
synopsis
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
synopsis
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(số nhiều synopsisses)
bảng tóm lược, nhất lãm biểu
noun
/səˈnɑːpsəs/ , pl synopses /səˈnɑːpˌsiːz/
[count] formal :a short description of the most important information about something :a summary or outline
a
plot
synopsis -
often
+
of
She
gave
us
a
brief
synopsis
of
the
report
/
story
.
noun
He was assigned to write a ten-page synopsis of a 600-page book
summary
condensation
abridgement
epitomization
outline
abstract
digest
pr
‚
cis
epitome
compendium
conspectus
aper
‡
u
r
‚
sum
‚
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content