Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
swindler
/'swindlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
swindler
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
kẻ lừa đảo, kẻ lường gạt
noun
Swindlers tricked them out of all their cash and traveller's cheques
cheat
confidence
man
or
woman
hoaxer
mountebank
charlatan
knave
scoundrel
sharper
fraud
trickster
thimblerigger
villain
Technical
defalcator
Colloq
flimflam
man
Slang
con
man
or
woman
US
bunco-artist
four-flusher
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content