Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
startling
/'sta:tliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
startling
/ˈstɑɚtn̩ɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
startling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
gây hoảng hốt, đáng kinh ngạc
a
startling
result
một kết quả đáng kinh ngạc
* Các từ tương tự:
startlingly
adjective
[more ~; most ~] :very surprising, shocking, or frightening
Startling
new
evidence
/
facts
came
to
light
during
the
trial
.
He
made
a
startling
discovery
/
revelation
.
It
is
a
city
of
startling
contrasts
.
adjective
Monica fainted when told the startling news
shocking
terrifying
frightening
astounding
astonishing
awesome
staggering
jarring
disturbing
unsettling
upsetting
amazing
surprising
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content