Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gậy
    the old man leant on a long wooden staff
    cụ già chống một cây gậy gỗ dài
    (thường số ít) [toàn bộ] nhân viên; biên chế
    the hotel staff
    nhân viên của khách sạn
    staff reductions
    sự giảm biên chế
    (đgt số nhiều) ban điều hành
    a head teacher and her staff
    bà hiệu trưởng và ban giám hiệu
    (thường số ít) bộ tham mưu
    regimental staff
    sĩ quan tham mưu
    (cũng stave) (âm nhạc) khuông nhạc
    the staff of life
    (cổ hoặc tu từ)
    bánh mì
    Động từ
    (thường ở dạng bị động)
    cung cấp nhân viên cho; làm nhân viên cho
    toàn bộ nhân viên nhà trường này đều đã tốt nghiệp đại học

    * Các từ tương tự:
    staff nurse, staff sergeant, staff-officer, staffer