Tính từ
    
    tươm tất; diêm dúa
    
    Động từ
    
    spruce [oneself, somebody] up
    
    [cho] ăn mặc tươm tất (diêm dúa)
    
    
    
    tất cả bọn họ đều ăn mặc diêm dúa để đi dự tiệc
    
    Danh từ
    
    vân sam (cây; gỗ)
    
 
                
