Tính từ
rắn, đặc
solid state
thể rắn
solid tyre
lốp đặc
solid fuels
nhiên liệu rắn (như than, củi…)
thuần khiết, đồng nhất
toàn bằng bạc
solid colour
đồng màu
cuộc bỏ phiếu nhất trí
vững chắc, rắn chắc, chắc nịch
ngôi nhà vững chắc
có cơ sở, đáng tin cậy
một công nhân tốt đáng tin cậy
solid arguments
lý lẽ có cơ sở
nhất trí
thợ mỏ nhất trí về vấn đề này
liền (không đứt quãng)
ngủ liền mười tiếng đồng hồ
(toán học) lập thể, khối
solid figure
hình khối
solid geometry
hình học không gian
as solid as a rock
vững như bàn thạch
Danh từ
chất rắn, vật rắn
gạo là một chất rắn, sữa là một chất lỏng
cháu bé chưa ăn được thức ăn ở thể rắn
(toán học) hình khối
hình lập phương là một hình khối