Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smouldering
/'smouldəriɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smoulder
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smoulder
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
âm ỉ, nung nấu
a
smouldering
fire
ngọn lửa âm ỉ
a
smouldering
hatred
lòng căm thù nung nấu
a
smouldering
rebellion
cuộc nổi loạn âm ỉ sắp bùng nổ
Brit spelling of smolder
verb
The fire continued to smoulder, then flared up again a week later. He has been smouldering ever since his wife confessed she was going out with another man
burn
seethe
simmer
chafe
rage
fume
foam
boil
stew
fester
Colloq
get
hot
under
the
collar
get
(
all
)
steamed
up
see
red
US
do
a
slow
burn
get
(
all
)
burnt
up
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content