Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sluggishness
/'slʌgi∫nis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sluggishness
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự chậm chạp, sự rù rờ, sự lờ đờ
noun
A few days' golfing in Scotland will help to shake off the sluggishness of your Caribbean holiday
sloth
laziness
slothfulness
languor
lassitude
lethargy
languidness
laggardness
torpor
phlegm
lifelessness
stagnation
shiftlessness
pococurantism
faineance
accidie
Rare
hebetude
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content