Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slob
/slɒb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slob
/ˈslɑːb/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slob
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
người nhếch nhác; người lười biếng; người cục cằn
get
out
of
bed
,
you
idle
slob
dậy đi, đồ lười chảy thây!
* Các từ tương tự:
slob-ice
,
slobber
,
slobberiness
,
slobbery
noun
plural slobs
[count] informal
disapproving :a person who is lazy and dirty or messy
He's
a
disgusting
slob.
an ordinary person
Some
poor
slob
got
robbed
.
* Các từ tương tự:
slobber
,
slobbery
noun
He was a complete slob - he never tidied his room, and hardly ever washed
oaf
boor
pig
lout
churl
yahoo
Slang
Brit
yob
yobbo
Chiefly
US
galoot
or
galloot
Slobbovian
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content