Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
shirk
/∫ɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shirk
/ˈʃɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
shirk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(nghĩa xấu)
trốn tránh, lẩn tránh, trốn (trách nhiệm, công việc gì lười…)
he
always
shirks
the
unpleasant
tasks
nó luôn luôn lẩn tránh những công việc không thích thú
she
is
shirking
going
to
the
dentist
chị ta tránh không đến gặp nha sĩ
* Các từ tương tự:
shirker
,
Shirking model
verb
shirks; shirked; shirking
to avoid doing something that you are supposed to do [+ obj]
He's
too
conscientious
to
shirk
his
duty
/
responsibility
. [
no
obj
]
He
never
shirked
from
doing
his
duty
.
They
did
their
duty
without
shirking
or
complaining
.
verb
Stop shirking your responsibilities and get to work! Is Callum shirking again?
avoid
evade
shun
dodge
get
out
of
shrink
from
Colloq
duck
(
out
of
)
Brit
skive
Military
Brit
scrimshank
US
gold
brick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content