Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
seminal
/'seminl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seminal
/ˈsɛmənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
seminal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[thuộc] tinh dịch
a
seminal
duct
ống dẫn tinh dịch
có ảnh hưởng sâu xa đến sự phát triển về sau
his
theories
were
seminal
for
educational
reform
những lý thuyết của ông ta có ảnh hưởng sâu xa đến việc cải tổ giáo dục
adjective
formal :having a strong influence on ideas, works, events, etc., that come later :very important and influential
a
seminal
book
/
work
/
writer
always used before a noun medical :of or containing semen
seminal
fluid
the
seminal
duct
adjective
Michaelson's paper is considered the seminal work on the subject. It sets forth many seminal ideas
original
basic
creative
primary
prime
formative
innovative
imaginative
new
unprecedented
precedent-setting
landmark
benchmark
important
influential
telling
Each seed contains a seminal plant
embryonic
germinal
potential
undeveloped
incipient
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content