Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
segregation
/,segri'gei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
segregation
/ˌsɛgrɪˈgeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
segregation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự tách biệt
a
policy
of
racial
segregation
chính sách tách biệt chủng tộc
* Các từ tương tự:
segregationist
noun
[noncount] :the practice or policy of keeping people of different races, religions, etc., separate from each other
racial
/
religious
segregation
They
fought
to
end
the
segregation
of
public
schools
.
the
segregation
of
men
and
women
* Các từ tương tự:
segregationist
noun
No modern culture can long survive a segregation of the races
separation
segmentation
partition
isolation
seclusion
sequestration
setting
apart
compartmentalization
exclusion
ostracism
discrimination
apartheid
US
Jim
Crowism
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content