Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sanctimonious
/,sæŋkti'məʊniəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sanctimonious
/ˌsæŋktəˈmoʊnijəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sanctimonious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(nghĩa xấu)
ra vẻ ta đây đạo đức hơn người
a
sanctimonious
remark
lời nhận xét ra vẻ ta đây đạo đức hơn người
* Các từ tương tự:
sanctimoniously
,
sanctimoniousness
adjective
[more ~; most ~] formal + disapproving :pretending to be morally better than other people
sanctimonious
politicians
a
sanctimonious
speech
/
lecture
adjective
I wondered what happened to all that sanctimonious talk about putting his family first?
hypocritical
self-righteous
canting
mealy-mouthed
holier-than-thou
Pharisaical
pietistic
unctuous
Tartuffian
Colloq
goody-goody
Chiefly
Brit
smarmy
Slang
Brit
pi
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content