Danh từ
(thường trong từ ghép) buồm
kéo buồm lên (hạ buồm xuống)
thời đại thuyền buồm
buồm mũi
buồm chính
căng thêm buồm
chuyến du ngoạn bằng đường thủy
đi du ngoạn một chuyến bằng đường thủy
đi tàu từ Hull đến Oslo mất bao nhiêu ngày?
(số nhiều không đổi) tàu
một đội tàu hai mươi chiếc
không thấy bóng dáng một chiếc tàu nào cả
bản mành cánh quạt (bản mành đính vào cánh quạt cối xây gió)
crowd on sail
xem crowd
in full sail
xem full
set sail (for, to, from…)
giong buồm (đi, từ…đến…)
chúng tôi giong buồn đi Pháp khi thủy triều lên
take the wind out of somebody's sail
xem wind
under sail
[chuyển động] với buồm căng gió
chiếc du thuyền chạy mà buồm không căng gió vì gió không đủ mạnh
Động từ
đi [bằng] tàu thuyền
đi thuyền dọc theo bờ biển
khởi hành (một chuyến đi biển)
tàu chúng tôi mai sẽ khởi hành đi New York
vượt qua (bằng tàu thuyền)
chúng tôi vượt qua Đại Tây Dương trong năm ngày
điều khiển, lái (tàu thuyền)
anh có lái tàu được không?
cô ta tự lái du thuyền của mình
sail close (near) to the wind
hành động (xử sự) theo một kiểu nguy hiểm hay gần như bất hợp pháp
run (sail) before the wind
xem wind
said across
lướt nhẹ qua
những đám mây lướt nhẹ trên bầu trời
sail in
lao vào cuộc tranh cãi
cô ta đã lao vào cuộc tranh cãi bằng cách công kích quyết liệt ông chủ tịch
sail into
bước đĩnh đạc vào
viên quản đốc đĩnh đạc bước vào phòng
công kích mạnh mẽ
cô ta mạnh mẽ công kích những người phê phán cô
sail through
[vượt] qua (kỳ thi, cuộc thử thách) một cách dễ dàng
anh ta đã qua kỳ thi cuối khóa một cách dễ dàng