Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    lằn bánh xe
    (bóng) vét đường mòn quen thuộc
    get out of a rut
    bỏ lối sống theo vết đường mòn quen thuộc
    be [stuckin a rut
    sống theo vết đường mòn buồn tẻ quen thuộc
    Động từ
    (-tt-) (chủ yếu ỏ dạng bị động)
    để lại những lằn bánh
    con đường mang những lằn bánh xe sâu
    Danh từ
    (cũng the rut)
    sự động dục
    hươu đực đánh nhau vào kỳ động dục
    Động từ
    (-tt-)
    động dục
    con hươu đực động dục

    * Các từ tương tự:
    rutabaga, rutaceae, rutaceous, ruth, ruthenium, ruthful, ruthless, ruthlessly, ruthlessness