Tính từ
(-r; -st)
khiếm nhã; vô lễ
câu trả lời khiếm nhã
rude words
lời lẽ khiếm nhã
vô lễ đối với ai
thô sơ
rude tools
công cụ thô sơ
mạnh mẽ, dữ dội; đột ngột
bị choáng mạnh
in rude health
(tu từ)
rất tráng kiện