Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
revision
/ri'viʒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
revision
/rɪˈvɪʒən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
revision
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự xét lại, sự xem lại, sự duyệt lại
that
book
needs
a
lot
of
revision
cuốn sách này cần xem lại khối chỗ
sự ôn tập
do
some
exam
revision
ôn tập một ít để thi
bản đã xem lại, bản đã duyệt lại
* Các từ tương tự:
revisional
,
revisionism
,
revisionist
noun
plural -sions
a change or a set of changes that corrects or improves something [count]
This
edition
is
filled
with
revisions
.
A
revision
of
the
theory
will
be
necessary
.
They
made
revisions
to
the
book
. [
noncount
]
The
essay
needs
revision.
The
teacher
gave
me
some
suggestions
for
revision.
[count] :a new version of something :something (such as a piece of writing or a song) that has been corrected or changed
This
is
the
original
version
,
not
the
revision.
Here
is
my
revision
of
the
paragraph
.
[noncount] Brit :study of information that was studied before
Have
you
done
enough
revision [=(
US
)
review
]
for
the
exam
?
* Các từ tương tự:
revisionism
noun
Her revision of the text is based on a newly discovered manuscript. The fourth revision will be available next April
editing
revising
emendation
improvement
correction
rectification
modification
revamping
reappraisal
re-examination
reinterpretation
reassessment
redaction
reworking
overhaul
overhauling
updating
update
rewrite
edition
version
rendition
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content