Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
revere
/ri'viə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
revere
/rɪˈviɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
revere
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
tôn sùng, sùng kính
revere
virtue
tôn sùng đạo đức
he
was
revered
for
his
immense
learning
ông ta được sùng kính với vốn kiến thức rộng lớn của ông
* Các từ tương tự:
reverence
,
Reverend
,
reverend
,
reverend Mother
,
reverent
,
reverential
,
reverentially
,
reverently
verb
-veres; -vered; -vering
[+ obj] formal :to have great respect for (someone or something) :to show devotion and honor to (someone or something)
The
family
reveres
old
traditions
. -
often
+
as
The
town
reveres
him
as
a
hero
. -
often
used
as
(
be
)
revered
He
is
revered
as
a
hero
.
Her
poems
are
revered
by
other
poets
.
* Các từ tương tự:
reverence
,
reverend
,
Reverend
,
Reverend Mother
,
reverent
,
reverential
verb
He was revered as the founding father of British psychology
adore
adulate
reverence
venerate
worship
idolize
enshrine
sanctify
beatify
glorify
esteem
admire
respect
honour
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content