Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
restful
/'restfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
restful
/ˈrɛstfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
restful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tạo không khí nghỉ ngơi thoải mái; yên tĩnh
a
restful
Sunday
afternoon
một buổi chiều chủ nhật yên tĩnh
* Các từ tương tự:
restfully
,
restfulness
adjective
[more ~; most ~] :peaceful and quiet in a way that makes you relax
It's
restful
by
the
stream
.
a
restful
weekend
adjective
Don't you find the sound of the waves restful?
relaxing
soothing
comforting
tranquillizing
sedative
calming
sleep-inducing
hypnotic
soporific
somnolent
After a hectic day in the city, I was happy to return to the restful atmosphere of the country
tranquil
calm
peaceful
quiet
still
serene
pacific
comfortable
relaxed
reposeful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content