Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

rehabilitate /ri:ə'biliteit/  

  • Động từ
    phục hồi (cho ai, về sức khỏe, chức vị…)
    rehabilitate a disgraced former leader
    phục hồi chức vị cho một lãnh tụ trước đây đã bị giáng chức