Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
regurgitate
/ri'gɜ:dʒiteit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
regurgitate
/riˈgɚʤəˌteɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
regurgitate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
ợ (thức ăn) ra
vọt trở lại (chất nước)
(nghĩa bóng) đưa ra như của chính mình (ý kiến lượm lặt được từ kẻ khác)
he's
simply
regurgitating
stuff
remembered
from
lectures
nó đơn thuần đưa ra những cái nó đã nhớ được qua các buổi nghe nói chuyện
verb
-tates; -tated; -tating
to bring food that has been swallowed back to and out of the mouth [no obj]
The
bird
regurgitates
to
feed
its
young
. [+
obj
]
The
bird
regurgitates
food
to
feed
its
young
.
regurgitated
food
[+ obj] disapproving :to repeat (something, such as a fact, idea, etc.) without understanding it
She
memorized
the
historical
dates
only
to
regurgitate
them
on
the
exam
.
The
speaker
was
just
regurgitating
facts
and
figures
.
verb
The child regurgitated its dinner all over the inside of the car
vomit
disgorge
return
one's
dinner
spew
up
(
of
birds
of
prey
)
cast
retch
gag
Colloq
throw
up
upchuck
Slang
puke
US
spiff
one's
biscuits
barf
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content