Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
refreshing
/ri'fre∫iŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
refreshing
/rɪˈfrɛʃɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
refreshing
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm khỏe khoắn, làm tỉnh người
a
refreshing
sleep
giấc ngủ làm khỏe khoắn người lên
(nghĩa bóng) thích thú (vì hiếm thấy hay mới lạ)
a
new
and
refreshing
approach
to
a
problem
cách tiếp cận vấn đề một cách mới lạ và thích thú
* Các từ tương tự:
refreshingly
adjective
[more ~; most ~]
pleasantly new, different, or interesting
Working
on
the
new
project
was
a
refreshing
change
.
It
is
refreshing
to
hear
some
good
news
about
him
.
making you feel more rested, energetic, cool, etc.
a
refreshing
glass
of
cold
water
My
swim
was
very
refreshing.
adjective
It's refreshing to be around young people. I would love a cool refreshing glass of beer right now
invigorating
stimulating
bracing
exhilarating
fresh
inspiriting
fortifying
tonic
like
a
breath
of
fresh
air
rejuvenating
enlivening
vitalizing
revitalizing
cooling
thirst-quenching
slaking
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content