Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (thường thngữ)
    đã loãng đi (không khí…)
    (nghĩa bóng) tế nhị, tao nhã; cao quý (ý kiến…)
    living in a rarefied academic atmosphere
    sống trong một không khí học thuật tao nhã