Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rapturous
/'ræpt∫ərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapturous
/ˈræpʧərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rapturous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
sung sướng vô ngần; đầy phấn khởi; đầy nhiệt tình
a
rapturous
look
cái nhìn đầy phấn khởi
give
somebody
a
rapturous
welcome
dành cho một sự đón tiếp đầy nhiệt tình
* Các từ tương tự:
rapturously
adjective
showing extreme pleasure, love, or enthusiasm for someone or something
The
novel
has
received
rapturous [=
ecstatic
]
reviews
.
rapturous
applause
a
rapturous
description
of
the
landscape
adjective
He was rapturous over qualifying for the Olympics
ecstatic
delighted
joyful
joyous
elated
thrilled
enchanted
euphoric
in
seventh
heaven
overjoyed
rhapsodic
Colloq
on
cloud
nine
Brit
over
the
moon
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content