Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
rampart
/'ræmpɑ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rampart
/ˈræmˌpɑɚt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
rampart
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số nhiều) thành lũy
(số ít) công trình phòng vệ, biện pháp bảo vệ
a
rampart
against
infection
biện pháp phòng nhiễm khuẩn
* Các từ tương tự:
rampart-slope
noun
plural -parts
[count] :a tall, thick stone or dirt wall that is built around a castle, town, etc., to protect it from attacks - usually plural
The
city's
ramparts
crumbled
long
ago
.
noun
The old town is surrounded by seven rows of ramparts leading up to the cathedral at the summit. They regard religion as an impenetrable rampart against immorality
defence
bastion
guard
fortification
security
stronghold
bulwark
barricade
wall
earthwork
breastwork
parados
gabion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content