Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

proverbial /prə'vɜ:biəl/  

  • Tính từ
    [thuộc] tục ngữ, [thuộc] cách ngôn; diễn đạt dưới dạng tục ngữ (cách ngôn)
    proverbial sayings
    lời nói diễn đạt dưới dạng tục ngữ, tục ngữ
    ai mà chẳng biết, ai cũng nói đến; điển hình
    his stupidity is proverbial
    sự ngốc nghếch của nó ai mà chẳng biết

    * Các từ tương tự:
    proverbialism, proverbialist, proverbially