Danh từ
chứng cứ; bằng chứng
Anh có bằng chứng gì chứng tỏ anh là chủ sở hữu chiếc xe này không?
sự chứng minh
sự sống trên Hỏa tinh có thể chứng minh được không
têu chuẩn nồng độ của rượu cất
lọai rượu mùi này có nồng độ 80%
bản in thử
đọc bản in thử (để sữa)
bản rửa thử (của một bức ảnh chụp)
bản rửa thử ảnh cưới
be living proof of something
xem living
the proof of the pudding [is in the eating]
(tục ngữ)
có qua thực tế thử thách mới biềt dở hay
put to the proof
thử; thử thách (ai, cái gì)
cơn khủng hỏang đã thử thách lòng can đảm và tài khéo léo của nó
Tính từ
chống đươc, tránh được
chỗ trú có thể tránh được thời tiết rét buốt
proof against temptation
chống lại được sự cám dỗ
kính chống đạn (đạn không xuyên qua được)
quần áo không thấm nước
Động từ
xử lý để chống được, xử lý để không xuyên qua được (xử lý vải để không thấm nước…)