Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

progenitor /prəʊ'dʒenitə[r]/  

  • Danh từ
    tổ tiên (người, thú vật, cây)
    (nghĩa bóng) ông tổ
    Marx was the progenitor of Communism
    Marx là ông tổ của chủ nghĩa cộng sản

    * Các từ tương tự:
    progenitorial