Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

premier /'premiə[r]/  /'pri:miər/

  • Tính từ
    (thuộc ngữ)
    nhất, đầu
    take [the] premier place
    đứng đầu, nhất
    Danh từ
    thủ tướng

    * Các từ tương tự:
    premiership