Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
popularity
/pɒpjʊ'lærəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
popularity
/ˌpɑːpjəˈlerəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
popularity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự được dân chúng ưa thích, sự nổi tiếng trong dân chúng
win
the
popularity
of
the
voters
được các cử tri ưa thích
his
books
have
grown
in
popularity
recently
sách của ông ta được nổi tiếng mới đây thôi
noun
[noncount] :state of being liked, enjoyed, accepted, or done by a large number of people :the quality or state of being popular
Acupuncture
has
grown
/
gained
(
in
) popularity [=
has
become
more
popular
]
in
the
West
.
the
increasing
popularity
of
cell
phones
The
candidate
is
winning
/
losing
popularity
with
/
among
voters
. [=
is
becoming
more
/
less
popular
with
/
among
voters
]
* Các từ tương tự:
popularity contest
noun
The immense popularity of her novels in America has made her very rich
favour
acceptance
approval
esteem
regard
repute
reputation
vogue
trend
stylishness
renown
acclaim
fame
celebrity
lionization
(
hero-
)
worship
Colloq
trendiness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content