Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
populace
/'pɒpjʊləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
populace
/ˈpɑːpjələs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
populace
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
quần chúng bình dân; dân thường
he
had
the
support
of
large
sections
of
the
populace
anh ta được sự ủng hộ của rộng rãi các tầng lớp bình dân
noun
[singular] formal :the people who live in a country or area
The
populace
has
suffered
greatly
.
a
diverse
/
educated
populace
the
general
populace [=
the
ordinary
or
common
people
]
noun
Some MPs act on behalf of their own constituencies rather than the populace at large
people
masses
commonalty
(
general
)
public
commoners
multitude
hoi
polloi
crowd
throng
rabble
peasantry
proletariat
common
folk
rank
and
file
working
class
bourgeoisie
mob
Derogatory
great
unwashed
riff-raff
rabble
canaille
ragtag
and
bobtail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content