Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
persecution
/,pɜ:si'kju:∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
persecution
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự truy hại, vụ truy hại
they
suffered
persecution
for
their
beliefs
họ bị truy hại vì tín ngưỡng của họ
he
is
writing
a
history
of
the
persecutions
endured
by
his
race
ông ta đang viết về lịch sử các vụ truy hại mà chủng tộc ông từng là nạn nhân
* Các từ tương tự:
persecution complex
,
persecutional
noun
They suffered persecution because of their difference of religion
oppression
suppression
subjugation
maltreatment
ill-treatment
abuse
outrage
molestation
victimization
tyranny
affliction
punishment
torment
torture
The press is often guilty of the persecution of famous people
bother
annoyance
hectoring
bullying
badgering
harrying
harassing
irritation
worry
vexation
trouble
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content