Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
pennant
/'penənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pennant
/ˈpɛnənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
pennant
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cách viết khác pendant, pennon)
cờ hiệu (của tàu biển, của một trường học, của danh hiệu quán quân…)
noun
plural -nants
[count] a long, thin, pointed flag
pennants
waving
atop
the
tower
baseball :the prize that is awarded to the champions of the American League and the National League each year
The
Red
Sox
won
the
American
League
pennant
in
2004.
noun
We saw from her pennant that she was a Spanish frigate
flag
banner
pennon
streamer
banderole
gonfalon
ensign
colours
standard
labarum
Chiefly
nautical
jack
Nautical
and
yachting
burgee
Technical
vexillum
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content