Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái giầm (để chèo xuồng)
    sự chèo xuồng (bằng giầm)
    que khuấy, que trộn (hình cái giầm)
    Động từ
    chèo bằng giầm
    chúng tôi chèo xuồng chầm chậm ngược dòng nước
    chèo nhẹ (thuyền)
    paddle one's own canoe
    tự lập; tự mình gánh vác công việc của mình không nhờ vào ai
    Động từ
    lội nước (ở những chỗ nước nông)
    lội ở bờ nước
    khua (chân, tay) vào nước, vầy nước
    paddle one's toes in the water
    khua ngón chân vào nước
    Danh từ
    sự lội nước
    sự khua nước; sự vầy nước

    * Các từ tương tự:
    paddle board, paddle-boat, paddle-box, paddle-steamer, paddle-wheel, paddlefish, paddler