Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    rà lại; kiểm tra tu sửa
    kiểm tra tu sửa máy xe
    chương trình học tập ngoại ngữ phải rà lại hoàn toàn
    Danh từ
    sự rà lại; sự kiểm tra tu sửa
    the engine is due for an overhaul
    cỗ máy đã đến kỳ phải kiểm tra tu sửa
    I am going to the doctor for my annual overhaul (khu ngữ, đùa)
    tôi đến bác sĩ rà lại sức khỏe hàng năm đây