Động từ
rà lại; kiểm tra tu sửa
kiểm tra tu sửa máy xe
chương trình học tập ngoại ngữ phải rà lại hoàn toàn
Danh từ
sự rà lại; sự kiểm tra tu sửa
cỗ máy đã đến kỳ phải kiểm tra tu sửa
tôi đến bác sĩ rà lại sức khỏe hàng năm đây