Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
out-and-out
/,aʊtənd'aʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
out-and-out
/ˌaʊtn̩ˈaʊt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
out-and-out
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
(thuộc ngữ)
hoàn toàn
an
out-and-out
lie
lời nói dối hoàn toàn
* Các từ tương tự:
out-and-outer
adjective
always used before a noun
used to emphasize a description
He's
an
out-and-out
liar
.
He
told
an
out-and-out
lie
.
adjective
She was an out-and-out fool to turn down his marriage proposal
complete
unmitigated
unalloyed
undiluted
pure
utter
perfect
consummate
outright
total
downright
unqualified
thorough
thoroughgoing
through-and-through
dyed
in
the
wool
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content