Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Phó từ
    thường, hay
    we often go there
    chúng tôi thường đi đến đó
    it very often rains here in April
    trời ở đây thường hay mưa vào tháng tư
    as often as
    mỗi lần mà
    as often as I tried to phone himthe line was engaged
    mỗi lần [mà] tôi tìm cách gọi điện thoại cho nó, thì đường dây đều bận
    as often as not; more often than not
    thường thường
    every so often
    thỉnh thoảng
    one too often
    xem once

    * Các từ tương tự:
    oftentimes